--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vàng khè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vàng khè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vàng khè
+ adj
very yellow
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
vàng khè
:
very yellow
+
nghèo túng
:
needy
+
otological
:
(y học) (thuộc) khoa tai
+
wives
:
vợto take to wife (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ